Có 2 kết quả:

季军 jì jūn ㄐㄧˋ ㄐㄩㄣ季軍 jì jūn ㄐㄧˋ ㄐㄩㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) third in a race
(2) bronze medalist

Từ điển Trung-Anh

(1) third in a race
(2) bronze medalist